
CÔNG TY TNHH XNK TM THÉP QUỐC CƯỜNG
VPGD: Số 36 - Đường Số 3 - KP Nhị Đồng 2 - P Dĩ An - TX. Dĩ An - T. Bình Dương.
MST: 0 3 1 3 5 1 6 6 6 7
Cell Phone: 0915 305 307 Mr Cường- 0919 95 6879 Mr Quốc
Điện thoại : 02746 298 999 - Fax : 02743 795 728
Email: thepquoccuong@gmail.com
Truy cập vào hệ thống trang WEBSITE của chúng tôi để xem được nhiều thông tin hơn.
· Website: thepvuong.com
· Website: thepquoccuong.vn
· Website: thephinh.top
Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 2 | 1500 | 6000 | 168,30 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 3 | 1500 | 6000 | 238,95 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 4 | 1500 | 6000 | 309,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 5 | 1500 | 6000 | 380,25 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 6 | 1500 | 6000 | 450,90 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 8 | 1500 | 6000 | 592,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 10 | 1500 | 6000 | 733,50 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 12 | 1500 | 6000 | 874,80 |
Thép tấm khổ 2000mm |
|
|
| 27,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 5 | 2000 | 6000 | 507,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 6 | 2000 | 6000 | 601,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 8 | 2000 | 6000 | 789,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 10 | 2000 | 6000 | 978,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 12 | 2000 | 6000 | 1.166,40 |
CÔNG TY TNHH XNK TM THÉP QUỐC CƯỜNG
VPGD: Số 36 - Đường Số 3 - KP Nhị Đồng 2 - P Dĩ An - TX. Dĩ An - T. Bình Dương.
MST: 0 3 1 3 5 1 6 6 6 7
Cell Phone: 0915 305 307 Mr Cường- 0919 95 6879 Mr Quốc
Điện thoại : 06506 298 999 - Fax : 06503 795 728
Email: thepquoccuong@gmail.com
Truy cập vào hệ thống trang WEBSITE của chúng tôi để xem được nhiều thông tin hơn.
· Website: thepvuong.com
· Website: thepquoccuong.vn
· Website: thephinh.top
Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 2 | 1500 | 6000 | 168,30 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 3 | 1500 | 6000 | 238,95 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 4 | 1500 | 6000 | 309,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 5 | 1500 | 6000 | 380,25 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 6 | 1500 | 6000 | 450,90 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 8 | 1500 | 6000 | 592,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 10 | 1500 | 6000 | 733,50 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 12 | 1500 | 6000 | 874,80 |
Thép tấm khổ 2000mm |
|
|
| 27,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 5 | 2000 | 6000 | 507,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 6 | 2000 | 6000 | 601,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 8 | 2000 | 6000 | 789,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 10 | 2000 | 6000 | 978,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân | 12 | 2000 | 6000 | 1.166,40 |